Break (one's) fall American phrase
Có thể sử dụng cụm từ ngữ này để mô tả nghĩa bóng lẫn nghĩa đen.
Cụm từ được dùng để mô tả rằng ai đó hoặc cái gì ngăn cản ai đó khỏi rơi xuống đất, điều này giúp họ giảm đau đớn, tổn thương.
When his company went bankrupt, his best friend broke his fall. - Khi công ty của anh ấy phá sản, người bạn thân nhất của anh ấy đã vươn tay đỡ anh ta.
When his son nearly fell down the stairs, he broke his son's fall. - Khi con trai anh ấy suýt nữa ngã xuống cầu thang, anh ấy đã bắt đươc.
His wife stumbled on a stone, but luckily, he broke her fall. - Vợ anh ấy vấp phải tảng đá, nhưng may mắn thay anh ta đã đỡ được cô ấy.
Động từ "break" nên được chia theo thì của nó.
Có nguồn tin nói rằng cụm từ xuất hiện vào giữa những năm 1800.