Bring down the house, to In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "bring down the house, to", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Evelyn Nguyen calendar 2021-03-14 08:03

Meaning of Bring down the house, to (redirected from bring the house down )

Synonyms:

Crack Up , camp it up , tickle (one's) fancy

Bring the house down American phrase

Làm cho mọi người hay khán giả cười và vỗ tay lớn trong khi đang xem kịch, chương trình hay phần trình diễn của ai đó

As a stand-up comedian, she is always able to bring the house down during each performance. - Với vai trò là một nghệ sĩ hài, cô ấy có thể khiến cho mọi người đầy vui vẻ suốt buổi mỗi buổi biểu diễn.

Their appearance on the stage brought down the house. - Sự xuất hiện của họ trên sân khấu khiến cho khán giả phấn khích rất nhiều.

Theo nghĩa đen, san bằng hoặc phá bỏ một ngôi nhà để không còn gì đứng vững.

The storm brought the house down, so I have nothing left. - Cơn bão đã làm đổ sập ngôi nhà, vì thế giờ tôi không còn gì hết.

Other phrases about:

to keep your spirits up
Luôn lạc quan và tích cực; động viên ai đó trong hoàn cảnh khó khăn
move on to bigger/better things

Để trở nên tốt đẹp hơn.

stroll arm in arm

Thể hiện sự thân thiết giữa hai người thông qua việc ôm nhau

Nobody Puts Baby in the Corner
Những con người tài năng không nên để năng khiếu của mình không được phát huy.
expect the unexpected

Không băn khoăn, lo lắng hay ngạc nhiên về những điều sẽ xảy ra trong cuộc sống mà không được báo trước bởi vì bất cứ chuyện gì cũng có thể xảy ra

Grammar and Usage of Bring the house down

Các Dạng Của Động Từ

  • Brings the house down
  • bringing the house down
  • brought the house down

Đông từ "bring" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Bring the house down

Cụm từ này, có từ những năm 1700, vẫn được sử dụng cực kỳ rộng rãi cho đến ngày nay. Nó bắt nguồn từ nhà hát, trong đó từ house mô tả một căn phòng đầy những người tụ tập để xem một buổi biểu diễn.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
in the Q-zone

Trên bờ vực của cái chết với khuôn miệng hình chữ Q

Example:

She is in the Q-zone due to massive blood loss.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode