Bring (one) down a peg (or two) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "bring (one) down a peg (or two)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2022-05-10 07:05

Meaning of Bring (one) down a peg (or two)

Synonyms:

take someone down a notch (or two) , knock someone down a peg (or two) , knock someone down a notch (or two)

Bring (one) down a peg (or two) negative spoken language verb phrase

Nếu bạn “bring somebody down a peg”, bạn khiến họ cảm thấy ít tự hào hoặc bản thân kém quan trọng hơn.

I hope that someone will take him down a peg. His rich-kid arrogance is intolerable. - Tôi hy vọng có ai đó sẽ làm anh ta bớt vênh váo lại bởi cái vẻ kiêu ngạo kiểu con nhà giàu của anh ta thật không thể nào chấp nhận được.

I bet that losing that match has taken him down a peg or two. - Tôi cá rằng việc thua trận đấu đó đã khiến anh ấy bớt kiêu ngạo đi đôi chút.

That a better player joined the team took him down a peg. - Có một cầu thủ giỏi hơn tham gia vào đội đã khiến anh ta bớt đi phần kiêu ngạo.

With that arrogance, he deserves to be taken down a peg. - Với sự ngạo mạn đó, anh ta xứng đáng bị ai đó làm mất mặt.

Other phrases about:

(to be) too big for your britches

Hành động và cư xử như bạn có tầm quan trọng lớn, nhưng trên thực tế, bạn không

be brought low
trở nên nghèo nàn, tầm thường hoặc ít quyền lực và tầm ảnh hưởng hơn
be brought down a notch (or two)

Nếu một người bị “brought down a notch (or two)”, họ sẽ bị hạ thấp lòng kiêu hãnh hoặc cái tôi của họ.

 

take (someone) down a peg (or two)

Để làm bẽ mặt, làm nhục ai đó hoặc để cho ai đó thấy rằng họ không quan trọng như họ nghĩ

beneath (one's) dignity

Một người nào đó cho rằng sẽ làm giảm giá trị bản thân khi làm việc gì đó hoặc cảm thấy điều gì đó không xứng với phẩm cách của mình.

Grammar and Usage of Bring (one) down a peg (or two)

Các Dạng Của Động Từ

  • bring (one) down a peg (or two)
  • brings (one) down a peg (or two)
  • be bringing (one) down a peg (or two)
  • brought (one) down a peg (or two)

Động từ "bring" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
(the) thrills and spills

Sự phấn khích, kích động và mạo hiểm của do việc tham gia các hoạt động, đặc biệt là thể thao và giải trí

Example:

 Watching Formula One gives us plenty of thrills and spills.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode