Bring (one) down to earth verb phrase figurative
Làm cho người mơ mộng hoặc quá lạc quan nhớ lại hoặc đối mặt với thực tế.
He was excited to study in a famous university, but the thought of tuition fees brought him down to earth. - Cậu ta rất hào hứng khi được học tại một trường đại học nổi tiếng, nhưng nghĩ tới học phí đã khiến anh ta đối mặt với thực tại.
The big mental shock brought her down to earth. - Cú sốc lớn về tinh thần đã đưa cô ấy trở về với thực tế.
Để chỉ ra rằng ai/cái gì là thật.
Động từ "bring" nên được chia theo thì của nó.
Nếu ai đó cuts a sorry figure, anh ấy hoặc cô ấy tạo ấn tượng xấu với người khác hoặc khiến người khác nhìn anh ấy hoặc cô ấy một cách không tốt đẹp.
Lisa cut a sorry figure at the job interview