Bring (one) down to earth verb phrase figurative
Làm cho người mơ mộng hoặc quá lạc quan nhớ lại hoặc đối mặt với thực tế.
He was excited to study in a famous university, but the thought of tuition fees brought him down to earth. - Cậu ta rất hào hứng khi được học tại một trường đại học nổi tiếng, nhưng nghĩ tới học phí đã khiến anh ta đối mặt với thực tại.
The big mental shock brought her down to earth. - Cú sốc lớn về tinh thần đã đưa cô ấy trở về với thực tế.
Để chỉ ra rằng ai/cái gì là thật.
Động từ "bring" nên được chia theo thì của nó.
1. Cụm từ được dùng để nói về đất được đào xới và san bằng bằng cái bừa đất.
2. Lâm vào hoản cảnh khó khăn, hoạn nạn.
1. About 1000 hectares of farmland have been under the harrow for 2 hours.
2. Many families are under the harrow because of the economic recession.