Broaden/expand/widen sb's horizons Verb + object/complement
Làm tăng lên kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng của một người
Reading books can broaden our horizons. - Đọc nhiều sách có thể giúp chúng ta có nhiều thông tin kiến thức bổ ích.
My dad encouraged me to participate in outside activities so that I can expand our horizons and widen my social circle. - Ba tôi khuyến khích tôi nên tham gia các hoạt động ngoại khóa nhiều hơn để có thêm nhiều kiến thức và mở rộng mối quan hệ xã hội.
A part-time job will widen your horizons. - Đi làm thêm sẽ giúp bạn có nhiều kinh nghiệm hơn.
Nâng cao hiệu suất của một người hoặc chất lượng công việc của một người để làm tốt như những người khác
Động từ "broaden/expand/widen" nên được chia theo thì của nó.
Một vấn đề; một tình huống khó khăn.
I'm short-sighted, so forgetting my glasses is a real hair in the butter for my sight.