Bungle up In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "bungle up", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2022-05-02 05:05

Meaning of Bungle up

Synonyms:

mess up

Bungle up phrasal verb

Làm rối tung hoặc làm hỏng cái gì đó

The cat went into the house by the window and bungled up everything in the kitchen. - Con mèo leo vào nhà từ cửa sổ và phá tung mọi thứ trong bếp.

Watch the kids! Don't let them bungle my papers up. - Hãy quan sát bọn trẻ! Đừng để chúng làm hỏng giấy tờ của tôi.

He doesn't know one end from another, so he will bungle everything up. - Hắn không hề có kiến thức, vì thế hắn ta sẽ làm rối tung mọi thứ lên.

Other phrases about:

throw salt on someone’s game

Cản trở kế hoạch hay công việc của ai đó

go to heaven in a wheelbarrow

Xuống địa ngục

cook sb's goose

Phá rối kế hoạch của một người.

go to hell

Một lời chửi rủa cho thấy bạn đang rất tức giận với ai đó hoặc bạn muốn họ biến đi và không làm phiền bạn nữa.

blow (one's) chance

Làm hỏng hoặc không tận dụng được cơ hội

Grammar and Usage of Bungle up

Các Dạng Của Động Từ

  • bungle up
  • bungled up
  • bungles up
  • bungling up

Động từ "bungle" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
let your heart rule your head

Làm việc gì dựa vào cảm xúc của mình hơn là dựa vào lý trí

Example:

I can't believe that Tom beat his classmate. He's always the one who let his heart rule his head.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode