A burr in (one's) saddle phrase
Người hoặc vật liên gây khó chịu cho ai đó hoặc điều gì đó hoặc gây rắc rối cho họ.
I thought John would be helpful when letting him join our team, but he has turned into a burr in our saddle. - Tôi nghĩ John sẽ hữu ích khi để anh ấy tham gia đội của chúng tôi, nhưng anh ấy hóa ra chỉ là kẻ gây phiền toái mà thôi.
Many see this tax as a burr in the citizens' saddle; however, in the view of the government, it is the only way to keep the economy afloat. - Nhiều người coi thuế này như một gánh nặng cho người dân; tuy nhiên, theo quan điểm của chính phủ, đó là cách duy nhất để giữ cho nền kinh tế phát triển.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.