bursts (one's) cherry In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase " bursts (one's) cherry", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-05-04 12:05

Meaning of bursts (one's) cherry (redirected from burst (one's) cherry )

Synonyms:

bust (one's) cherry , pop (one's) cherry

Burst (one's) cherry informal verb phrase vulgar slang

Quan hệ tình dục với gái còn trinh, đặc biệt là nữ.

James was surprised to know that he went bursting a girl's cherry last night. - James ngạc nhiên khi biết rằng mình đã quan hệ với gái còn trinh vào đêm qua.

Quan hệ tình dục lần đầu.

I burst my cherry at the first time we met. - Tôi quan hệ lần đầu là khi chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên.

 Được dùng để nói rằng ai đó làm gì lần đầu tiên, thường khó khăn, nguy hiểm, bất hợp pháp, v.v.

Mary gave me a voucher, so I could burst my cherry climbing. - Mary đã cho tôi một phiếu thưởng, nên tôi có thể đi leo núi lần đầu tiên.

Other phrases about:

size queen

Người chỉ thích bạn tình của họ có dương vật lớn.

glutz

Được dùng để ám chỉ người phụ nữ lăng loàng, quan hệ bữa bãi với nhiều người

jump (one's) bones

Làm tình hay quan hệ với ai đó

if there's grass on the field, play ball

 Khi một người có lông mu, anh hoặc cô ấy có thể quan hệ tình dục.

fuck freak

Người nghiện quan hệ tình dục. 

Grammar and Usage of Burst (one's) cherry

Các Dạng Của Động Từ

  • to burst (one's) cherry
  • bursts (one's) cherry
  • bursting (one's) cherry

Động từ "burst" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
right enough
Chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa
Example: A: "Look at her expression, she's definitely dating"
B: "Right enough"
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode