Call (something) square phrase
Tuyên bố một khoản nợ hoặc nghĩa vụ đã được thanh toán, hoặc đã kết thúc.
Thank you for paying the debt. Now I can call it square. - Cảm ơn đã trả nợ. Giờ tôi có thể tuyên bố hết nợ rồi.
Our partner has just squared up and we can call it square now. - Đối tác của chúng ta vừa thanh toán nợ và chúng ta có thể tuyên bố hết nợ.
Động từ "call" nên được chia theo thì của nó.