Cause/create a stir British informal
Hai cách diễn đạt ''cause a stir" và "create a stir'' có ý nghĩa như nhau.
Gây ra nhiều kích động, rắc rối hoặc sự tranh luận trong một nhóm người, thường được sử dụng cho các tình huống không xảy ra thường xuyên, mang tính chất đảo ngược hoặc gây sốc
The loss of the French national team to the Swiss team has caused a stir in the past few days. - Trận thua của đội tuyển quốc gia Pháp trước đội tuyển Thụy Sĩ đã gây náo loạn mấy ngày vừa qua.
His monstrous attire and striking hair color caused a stir among the female students in the school. - Trang phục quái dị và màu tóc nổi bật của anh ta đã khiến các nữ sinh trong trường náo loạn.
Sự phấn khích, kích động và mạo hiểm của do việc tham gia các hoạt động, đặc biệt là thể thao và giải trí
Cảm thấy ngạc nhiên bởi một số sự việc xảy ra bất ngờ
Làm ai đó rất ngạc nhiên, sốc hoặc bối rối
Động từ "cause/create" nên được chia theo thì của câu.
The company's new regulation of working hours creates a stir among employees all day. - Quy định mới về giờ làm của công ty làm nhân viên náo loạn cả ngày hôm nay.
Mặc dù có nhiều phiên bản sao chép của một thứ gì đó, nhưng bản gốc là tốt nhất.
That dish is often imitated, never duplicated.