Cause/create a stir In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "cause/create a stir", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jane Nhung calendar 2021-07-01 10:07

Meaning of Cause/create a stir

Synonyms:

cause a commotion , cause chaos

Cause/create a stir British informal

Hai cách diễn đạt ''cause a stir" và "create a stir'' có ý nghĩa như nhau.

 

Gây ra nhiều kích động, rắc rối hoặc sự tranh luận trong một nhóm người, thường được sử dụng cho các tình huống không xảy ra thường xuyên, mang tính chất đảo ngược hoặc gây sốc

 

The loss of the French national team to the Swiss team has caused a stir in the past few days. - Trận thua của đội tuyển quốc gia Pháp trước đội tuyển Thụy Sĩ đã gây náo loạn mấy ngày vừa qua.

His monstrous attire and striking hair color caused a stir among the female students in the school. - Trang phục quái dị và màu tóc nổi bật của anh ta đã khiến các nữ sinh trong trường náo loạn.

Other phrases about:

in the heat of the moment
Làm hoặc nói điều gì đó mà không suy nghĩ kỹ càng bởi vì đang quá phấn khích hoặc tức giận
(well) I'll be damned!
Một cách diễn đạt sự bất ngờ/sốc hoặc một cách bạn thể hiện rằng bạn từ chối làm điều gì đó
(the) thrills and spills

Sự phấn khích, kích động và mạo hiểm của do việc tham gia các hoạt động, đặc biệt là thể thao và giải trí

be caught on the wrong foot

Cảm thấy ngạc nhiên bởi một số sự việc xảy ra bất ngờ

throw (one) for a loop

Làm ai đó rất ngạc nhiên, sốc hoặc bối rối

Grammar and Usage of Cause/create a stir

Các Dạng Của Động Từ

  • caused/created a stir
  • causes/creates a stir
  • causing/creating a stir

Động từ "cause/create" nên được chia theo thì của câu.

More examples:

The company's new regulation of working hours creates a stir among employees all day. - Quy định mới về giờ làm của công ty làm nhân viên náo loạn cả ngày hôm nay.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Often Imitated, Never Duplicated

Mặc dù có nhiều phiên bản sao chép của một thứ gì đó, nhưng bản gốc là tốt nhất.

Example:

That dish is often imitated, never duplicated.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode