Change places with (one) phrase
Đổi chỗ với ai đó.
I get car-sick, sitting at the back of the bus, so would you mind changing places with me? - Tôi bị say xe, đang ngồi ở phía sau xe buýt, vậy bạn có phiền đổi chỗ cho tôi không?
He asked me if I could change places with him because he wanted to sit next to his friend. - Anh ấy hỏi tôi có thể đổi chỗ với anh ấy không vì anh ấy muốn ngồi cạnh bạn mình.
Chuyển sang địa vị xã hội hoặc điều kiện sống của người khác thay vì của chính bạn.
I can't work next weekend—will you change places with me? - Tôi không thể làm việc vào cuối tuần tới — bạn sẽ đổi vị trí với tôi chứ?
Don't judge a man until you have changed places with him. - Đừng đánh giá một người đàn ông cho đến khi bạn đã đổi chỗ cho anh ta.
If you had changed places with me, what would you have done? - Nếu bạn đổi chỗ cho tôi, bạn sẽ làm gì?
Động từ "change" phải được chia theo thì của nó.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.