Check off In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "check off", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2022-10-22 08:10

Meaning of Check off

Synonyms:

tick off

Check off American phrasal verb transitive

Đánh dấu một mục trên danh sách là đã hoàn thành hoặc là đúng như yêu cầu.

Remember to check off everything on your list before going away. - Nhớ kiểm tra mọi thứ trên danh sách trước khi đi xa đấy.

It feels great to check all your tasks off after a long day. - Cái cảm giác đánh dấu hoàn thành mọi việc sau một ngày dài thật là tuyệt vời.

Other phrases about:

mark (someone or something) with (something)

1. Sử dụng một cái gì đó để tạo một hoặc nhiều dấu hiệu trên ai đó hoặc một cái gì đó

2. Đặt một số, chữ cái hoặc biểu tượng đặt biệt nào đó lên người nào đó hoặc thứ gì để biểu thị một ý nghĩa cụ thể

Grammar and Usage of Check off

Các Dạng Của Động Từ

  • checked off
  • checking off
  • checks off
Động từ "check" nên được chia theo thì của nó.
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
have two left feet
Làm ra những động tác rất gượng gạo và vụng về trong khi nhảy, chạy hoặc chơi thể thao
Example: I tried my best to dance but I have two left feet.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode