Choose (one's) moment phrase
Đưa ra một quyết định chu đáo và thận trọng về thời điểm thích hợp nhất để làm một việc gì đó. Đôi khi nói một cách mỉa mai để ám chỉ điều ngược lại.
She advised me to choose my moment before asking mom for a few bucks. - Cô ấy khuyên tôi nên chọn thời điểm thích hợp trước khi xin mẹ một vài đô la.
Wow, You asked your boss for a raise when he was angry! You really chose your moment, didn't you? - Chà, Bạn đã yêu cầu sếp tăng lương khi ông ấy tức giận! Bạn thực sự biết chọn thời điểm thích hợp, phải không?
By choosing your moment to confess your love to her, you are more likely to win her heart. - Bằng cách chọn thời điểm thích hợp để thổ lộ tình yêu của bạn với cô ấy, bạn có nhiều khả năng sẽ chiếm được trái tim của cô ấy.
Động từ "choose" phải được chia theo thì của nó.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.