Cleaned (one's) act up In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "cleaned (one's) act up", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-02-12 03:02

Meaning of Cleaned (one's) act up (redirected from clean (one's) act up )

Synonyms:

change (one's) ways , mend (one's) ways

Clean (one's) act up verb phrase

Thay đổi hành vi của một người và trở thành một người tốt hơn

He seems to have become a different person since he started to clean up his act. - Anh ấy như trở thành một người khác từ khi anh ấy bắt đầu thay đổi hành vi.

He had been cleaning his act up during his time in prison. - Anh ta đã đang cải thiện mình trong suốt thời gian ở trong tù.

He had cleaned his act up after being criticized. - Anh ấy đã cải thiện hành vi của mình sau khi bị chỉ trích.

He admitted his mistake and promised to clean his act up. - Anh ấy đã thừa nhận sai lầm của mình và hứa sẽ thay đổi hành vi.

Other phrases about:

shape up or ship out

Nếu ai đó không thay đổi thái độ, hành vi, hoặc biểu hiện theo một cách trách nhiệm hoặc hiệu quả hơn, họ nên từ bỏ hoặc có thể bị ép phải từ bỏ một cái gì đó ví dụ như công việc, mối quan hệ, v.v.

Grammar and Usage of Clean (one's) act up

Các Dạng Của Động Từ

  • cleaned (one's) act up
  • cleaning (one's) act up
  • cleans (one's) act up

Động từ "clean" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Clean (one's) act up

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
(to be) (as) ugly as sin

Vô cùng xấu xí; xấu như ma chê quỷ hờn; không đáng yêu; không đẹp

Example:

I hate frogs because they’re as ugly as sin.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode