Clear someone's desk In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "clear someone's desk", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2021-10-06 08:10

Meaning of Clear someone's desk (redirected from clear (one's) desk )

Clear (one's) desk verb phrase

Dọn đồ khỏi bàn

He had been fired for his poor performance and was forced to clear his desk this week. - Anh ấy đã bị sa thải vì làm việc không hiệu quả và bị ép phải dọn đồ đi tuần này.

He is clearing his desk because he's just got fired. - Anh ta đang dọn đồ làm việc đi bởi vì ảnh mới bị đuổi việc.

Now, everyone, clean your desk and don't forget to do your homework. - Bây giờ, mọi người, hãy dọn bàn và đừng quên làm bài tập về nhà.

Other phrases about:

love 'em and leave 'em

Quyến rũ và làm ai đó nghĩ bạn yêu họ (thật ra không phải vậy) rồi rời bỏ họ

clean out

1.Làm cho một không gian, khu vực hoặc đồ vật vào đó sạch sẽ

2. Loại bỏ cái gì đó ra khỏi một không gian hoặc một khu vực

3. Lấy hoặc sử dụng tất cả nguồn tài nguyên hoặc tiền mà một người hoặc một tổ chức có

4. Loại bỏ một số bộ phận hoặc người để cải thiện một nhóm hoặc một tổ chức

Clean as a Hound's Tooth

Rất sạch sẽ

beat feet

Bỏ chạy

spic and span

Rất sạch sẽ và ngăn nắp

Grammar and Usage of Clear (one's) desk

Các Dạng Của Động Từ

  • clears (one's) desk
  • clearing (one's) desk
  • cleared (one's) desk

Động từ "clear" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
(to be) (as) ugly as sin

Vô cùng xấu xí; xấu như ma chê quỷ hờn; không đáng yêu; không đẹp

Example:

I hate frogs because they’re as ugly as sin.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode