Come down hard on (someone or something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "come down hard on (someone or something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-07-31 10:07

Meaning of Come down hard on (someone or something)

Come down hard on (someone or something) American British verb phrase

1. Đối xử thô bạo với ai đó hoặc quở trách mạnh mẽ
 

My younger brother came down so hard on me when I lost the game. - Em trai tôi đã quở trách tôi mạnh mẽ khi tôi thua trò chơi.

Since Mike realized that Marry was a fair-weather friend, he has come down so hard on her. - Kể từ khi Mike nhận ra rằng Marry là một người bạn lợi dụng, anh ấy đã đối xử không mấy hòa nhã với cô ấy.

2. Ngã hoặc đâm sầm vào một cái gì đó
 

Because of being attracted on the phone, Linda came down hard on the lamp - post. - Vì bị cuốn vào chiếc điện thoại, Linda đã đâm sầm vào côt đèn.

Having wakened up and left the bed, my son came down hard on the door. - Vừa thức dậy rời khỏi giường, con trai tôi đâm sầm thật mạnh vào cửa.

Other phrases about:

errand of mercy
Một chuyến đi được thực hiện để cung cấp hoặc đề nghị giúp đỡ người đang gặp khó khăn
drop/fall/sink like a stone

Thất bại hoàn toàn; chìm xuống đáy một cách nhanh chóng

flake away from (something)

Làm rơi, rớt hay bong tróc cái gì thành từng mảng hoặc mảnh nhỏ

round tripper

1. Chuyến đi mà bạn khởi hành tại một điểm và quay lại điểm đó sau khi đến đích

2. Được dùng để chỉ một cú đánh quả bóng xa đến độ người đánh quả bóng có đủ thì giờ chạy quanh các gôn để trở về chỗ cũ và thắng điểm trong bóng chày

Grammar and Usage of Come down hard on (someone or something)

Các Dạng Của Động Từ

  • come down hard on (someone or something)
  • to come down hard on (someone or something)
  • comes down hard on (someone or something)
  • came down hard on (someone or something)
  • coming down hard on (someone or something)

Động từ "come" nên được chia theo thì của nó.
 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
shiny new
Rất sáng, có bề mặt bóng mịn
Example: My new car is shiny new.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode