Cook, dance, etc. up a storm phrase
Nấu ăn, khiêu vũ, v.v. theo cách thể hiện rất nhiều hứng thú, năng lượng hoặc sự quan tâm.
When the band started performing, the crowd went crazy and danced up a storm. - Khi ban nhạc bắt đầu biển diễn, khán giả đã phát cuồng và nhảy lên ầm ầm.
A: Where is your mom? B: She is cooking up a storm in the kitchen. - A: Mẹ của bạn ở đâu? B: Bà ấy đang chăm chú nấu ăn trong bếp.
The party was great. We drank and sang up a storm until past midnight. - Bữa tiệc rất tuyệt. Chúng tôi uống rượu và hát hò đầy nhiệt huyết cho đến tận nửa đêm.
Cụm từ này được hình thành dựa trên ý nghĩa của cụm từ "up a storm", được nói chủ yếu ở Bắc Mỹ
Trên bờ vực của cái chết với khuôn miệng hình chữ Q
She is in the Q-zone due to massive blood loss.