Corn squabble noun phrase
Được sử dụng để chỉ một cuộc chiến hoặc cãi vã
He was involved in a corn squabble with a drunken man in the bar. - Anh ta đã tham gia vào một cuộc ẩu đả với một người đàn ông say rượu trong quán bar.
Two men got into a corn squabble over a woman. - Hai người đàn ông đánh nhau vì một phụ nữ.
The debate escalated into a corn squabble. - Cuộc tranh luận đã leo thang thành một cuộc ẩu đả.
Trong một cuộc cuộc cãi vã hay xung đột, tất cả những người tham gia đều đều có lỗi.
Chiến đấu hung hăng và dũng cảm
Gây ra một trận tranh cãi hay đánh nhau.
Có lẽ, danh từ này ám chỉ những con gà đang tranh nhau ngô.
Trong mọi tình huống, bằng bất kỳ hình thức nào.
I will not accept it in any way, shape or form.