Cruising for a bruising slang
Tương tự: cruisin' for a bruisin'
Cư xử theo cách có thể khiến bạn gặp rắc rối.
Who the fuck is noisily knocking on my door? That dickhead must be cruising for bruising. - Thằng nào đang ồn ào gõ cửa nhà tao thế? Tên khốn đó chắc đang muốn ăn đòn.
I'm not cruising for bruising, but can you turn down the music a bit? - Tôi không muốn rắc rối, nhưng bạn có thể giảm nhạc xuống một chút được không?
Oh my god! He's pubicly said that he was flirting with his friend's girlfriend. He is definitely cruising for bruising. - Ôi chúa ơi! Anh ấy công khai nói rằng anh ấy đang tán tỉnh bạn gái của bạn mình. Anh ta chắc chắn đang muốn dính vào rắc rối.
Tiếng lóng của người Mỹ này có từ giữa thế kỷ 20.
làm đau bản thân hay một ai đó
If you try to carry that suitcase, you’ll do yourself a mischief.