Crumb crusher noun phrase slang
Dùng để chỉ một đứa trẻ
The film is not appropriate for crumb-crushers as it shows a lot of violence. - Bộ phim không phù hợp với trẻ con vì nó cho thấy nhiều cảnh bạo lực.
Seeing crumb-crushers playing in the schoolyard took me back to my childhood. - Nhìn thấy những đứa trẻ đang chơi đùa trong sân trường đã đưa tôi trở lại tuổi thơ.
Stop behaving like a crumb-crusher! - Đừng cư xử như một đứa trẻ!
Cực kỳ khôn ngoan hoặc tinh quái
Trêu chọc hoặc đùa ai đó, thường bằng cách cố gắng thuyết phục họ về điều gì đó không đúng sự thật.
Con cái.
Trẻ con hay em bé
Người Mỹ gốc Phi thường nói tiếng lóng này.
Con cái có những đặc tính, tính cách giống bố mẹ
I looked at my father's eyes, then looked at my eyes. I thought the apple doesn't fall far from the tree.