Crush it British informal
Cụm từ thường được dùng ở thì quá khứ.
Được dùng để nói rằng ai đó đã làm việc gì một cách hoàn hảo, xuất sắc hoặc thành công.
Good luck on your performance, Sarah. I hope you'll crush it. - Chúc may mắn trong buổi biểu diễn nhé, Sarah! Tôi hi vọng bạn sẽ thành công.
The recruiter was impressed with his interview. He totally crushed it. - Nhà tuyển dụng bị ấn tượng bởi buổi phỏng vấn của anh ta. Anh ta hoàn toàn thành công rồi.
"Oh my God, I crushed it!" She shouted happily. - "Ôi trời ơi, tôi làm được rồi!" Cô ấy hét lên sung sướng.
Động từ "crush" nên được chia theo thì của nó.
Có vận may cực kỳ tốt
A: Yesterday I won a $10 million lottery jackpot and today I won a car in a draw.
B: You have the devil's own luck.