Crush it British informal
Cụm từ thường được dùng ở thì quá khứ.
Được dùng để nói rằng ai đó đã làm việc gì một cách hoàn hảo, xuất sắc hoặc thành công.
Good luck on your performance, Sarah. I hope you'll crush it. - Chúc may mắn trong buổi biểu diễn nhé, Sarah! Tôi hi vọng bạn sẽ thành công.
The recruiter was impressed with his interview. He totally crushed it. - Nhà tuyển dụng bị ấn tượng bởi buổi phỏng vấn của anh ta. Anh ta hoàn toàn thành công rồi.
"Oh my God, I crushed it!" She shouted happily. - "Ôi trời ơi, tôi làm được rồi!" Cô ấy hét lên sung sướng.
Động từ "crush" nên được chia theo thì của nó.
Làm điều đó hoặc cái gì đó xảy ra theo một cách phi thường và ấn tượng
The band intended to perform publicly and go out in a blaze of glory.