Cut (one) off at the pass In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "cut (one) off at the pass", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2022-05-01 06:05

Meaning of Cut (one) off at the pass

Cut (one) off at the pass verb phrase

Ngăn ai đó làm điều gì đó

I know what you're thinking, but don't try to cut me off at the pass. - Tôi biết bạn đang nghĩ gì, nhưng đừng cố ngăn cản tôi.

The report said that two thieves were going to break into a house but the police found out and cut them off at the pass. - Báo cáo cho biết có hai tên trộm đang định đột nhập vào một nhà dân nhưng đã bị cảnh sát phát hiện và ngăn chặn.

We've received the news that the gangsters are going to take action tonight, so we have to quickly cut them off at the pass. - Chúng tôi nhận được tin rằng bọn côn đồ sẽ ra tay vào tối nay, vì vậy chúng tôi phải nhanh chóng ngăn cản bọn chúng.

When Bob was about to punch Paul, the teacher showed up and cut him off at the pass. - Khi Bob vừa định đấm Paul thì thầy đã xuất hiện và ngăn cậu ta lại.

Other phrases about:

head (someone or something) off at the pass

1. Ngăn cản ai đó hoặc cái gì đó khỏi việc đến một nơi nào đó

2. Ngăn cản cái gì đó không xảy ra hoặc ngăn cản ai đó không làm việc gì bằng cách làm cái gì đó trước

spare (someone's) blushes

Không làm ai đó xấu hổ

put the brakes on (someone or something)

Làm gián đoạn hoặc chậm tiến độ hoạt động của một việc gì đó hoặc ai đó.

dial back

1. Nếu bạn nói rằng bạn dial one back, có nghĩa là bạn gọi điện lại cho ai đó.

2. Nếu bạn nói rằng bạn dial something back, có nghĩa là bạn làm giảm cường độ hoặc tần suất của một thứ gì/điều gì đó.

3. Nếu bạn nói rằng bạn dial someone back, có nghĩa là bạn đang kiềm chế cảm xúc và hành động của ai đó.

mount resistance

Cố gắng cản trở điều gì đó.
 

Grammar and Usage of Cut (one) off at the pass

Các Dạng Của Động Từ

  • cut one off at the pass
  • cuts one off at the pass
  • cutting one off at the pass

Động từ "cut" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sworn enemy

Được dùng để chỉ một người là kẻ thù của bạn

Example:

He faced his sworn enemy. 
 

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode