Cut (one) to the quick In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "cut (one) to the quick", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-10-03 08:10

Meaning of Cut (one) to the quick

Synonyms:

cut/tear sth/sb to ribbons

Variants:

sting (one) to the quick

Cut (one) to the quick verb phrase

The quick là phần thịt rất nhạy cảm dưới móng tay hoặc móng chân.

Gây ra vết thương sâu trên da thịt, đặc biệt là bằng dụng cụ sắc nhọn như dao hoặc kéo

 

Be careful! The shards of glass on the floor will cut you to the quick. - Cẩn thận! Những mảnh thủy tinh trên sàn sẽ khiến bạn bị thương.

The sharp knife cut her to the quick. - Con dao sắc đã làm cô ấy bị thương nặng.

Làm cho một người cảm thấy vô cùng khó chịu, bị tổn thương hoặc bị xúc phạm

I was cut to the quick by his sharp comments. - Tôi đã bị tổn thương nghiêm trọng bởi những lời phê bình cay nghiệt của anh ấy.

Their mean words cut her to the quick. - Những lời nói ác ý của họ khiến cô ấy tổn thương sâu sắc.

Other phrases about:

Sticks and stones may break my bones
Phản ứng trước sự xúc phạm, ngụ ý rằng mọi người có thể bị tổn thương bằng tác động vật lý chứ không bằng những lời xúc phạm
Open a Can Of Whoop-Ass

Đánh đập

die for want of lobster sauce

Cảm thấy rất buồn vì một vấn đề nhỏ hoặc tai nạn.

spit in (one's) eye

Dùng để lăng mạ một cách có chủ tâm và cay nghiệt hoặc thể hiện sự không tôn trọng người nào đó

Give Someone A Black Eye
Trừng phạt ai đó bằng cách làm tổn hại nhân phẩm hoặc danh tiếng của họ vì những gì họ đã làm, nhưng không gây tổn hại vĩnh viễn cho họ.

Grammar and Usage of Cut (one) to the quick

Các Dạng Của Động Từ

  • cutting (one) to the quick
  • cuts (one) to the quick

Động từ "cut" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Cut (one) to the quick

Từ quick được sử dụng trong cụm từ này để chỉ khu vực quan trọng hoặc cực kỳ nhạy cảm của cơ thể, chẳng hạn như dưới móng tay. Nó cũng xuất hiện trong các thành ngữ cổ hơn như touch to the quick, có nghĩa là "bị ảnh hưởng sâu sắc" và stung to the quick, có nghĩa là "bị thương, bị làm phiền", cả hai đều có từ đầu những năm 1500. Kể từ khoảng năm 1850, cách sử dụng hiện đại hiện đại đã được coi là một lời nói sáo rỗng.

The Origin Cited: Internet .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
do yourself a mischief

làm đau bản thân hay một ai đó

Example:

If you try to carry that suitcase, you’ll do yourself a mischief.
 

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode