Cut (one) to the quick verb phrase
The quick là phần thịt rất nhạy cảm dưới móng tay hoặc móng chân.
Gây ra vết thương sâu trên da thịt, đặc biệt là bằng dụng cụ sắc nhọn như dao hoặc kéo
Be careful! The shards of glass on the floor will cut you to the quick. - Cẩn thận! Những mảnh thủy tinh trên sàn sẽ khiến bạn bị thương.
The sharp knife cut her to the quick. - Con dao sắc đã làm cô ấy bị thương nặng.
Làm cho một người cảm thấy vô cùng khó chịu, bị tổn thương hoặc bị xúc phạm
I was cut to the quick by his sharp comments. - Tôi đã bị tổn thương nghiêm trọng bởi những lời phê bình cay nghiệt của anh ấy.
Their mean words cut her to the quick. - Những lời nói ác ý của họ khiến cô ấy tổn thương sâu sắc.
Đánh đập
Cảm thấy rất buồn vì một vấn đề nhỏ hoặc tai nạn.
Dùng để lăng mạ một cách có chủ tâm và cay nghiệt hoặc thể hiện sự không tôn trọng người nào đó
Động từ "cut" phải được chia theo thì của nó.
Từ quick được sử dụng trong cụm từ này để chỉ khu vực quan trọng hoặc cực kỳ nhạy cảm của cơ thể, chẳng hạn như dưới móng tay. Nó cũng xuất hiện trong các thành ngữ cổ hơn như touch to the quick, có nghĩa là "bị ảnh hưởng sâu sắc" và stung to the quick, có nghĩa là "bị thương, bị làm phiền", cả hai đều có từ đầu những năm 1500. Kể từ khoảng năm 1850, cách sử dụng hiện đại hiện đại đã được coi là một lời nói sáo rỗng.
làm đau bản thân hay một ai đó
If you try to carry that suitcase, you’ll do yourself a mischief.