Dig himself into a hole In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "dig himself into a hole", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Evelyn Nguyen calendar 2021-03-14 08:03

Meaning of Dig himself into a hole (redirected from dig yourself into a hole )

Synonyms:

dig a hole for yourself

Dig yourself into a hole verb phrase

Tự đưa bản thân vào một tình huống khó khăn hoặc bất lợi

By advocating abortion, the party dug itself a hole. - Bằng cách ủng hộ việc phá thai, đảng phái ấy đã tự đào hố chôn mình.

Lisa has dug herself a hole by not handing the report. - Lisa đã tự đào hố chôn mình bằng cách không nộp báo cáo.

The President-elect has dug a hole by assuring 50 thousands jobs in his term. - Tổng thống mới đắc cử đã tự đào hố chôn mình bằng việc đảm bảo có thêm 20 nghìn việc làm trong nhiệm kỳ của mình.

As you cheated on the supervisor, you dug a hole for yourself. - Khi bạn lừa dối quản lí là bạn đã tự đào một cái hố cho chính mình.

Other phrases about:

these things are sent to try us

Thành ngữ này thường được dùng để diễn đạt rằng ban nên chấp nhận một tình huống hoặc một sự kiện không vui, bởi vì bạn không thể thay đổi nó.

Long Pole in the Tent
Ai đó hoặc điều gì đó gây ra sự chậm trễ trong một dự án hoặc một nhiệm vụ mất nhiều thời gian để hoàn thành
The author of your own misfortune
Bị khiển trách vì một lỗi chủ quan
drastic times call for drastic measures

Khi bạn gặp phải một tình huống cực đoan và không mong muốn, đôi lúc bạn cần phải tạo ra những hành động cực đoan

to ask for trouble
to behave in a way that is likely to incur problems or difficulties

Grammar and Usage of Dig yourself into a hole

Các Dạng Của Động Từ

  • digs yourself into a hole
  • dug yourself into ahole
  • has/have dug yourself into a hole
  • digging yourself into a hole

Động từ "dig" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Dig yourself into a hole

Thành ngữ này có nguồn gốc từ Thánh Thi 7:15.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
swing into action
Nhanh chóng bắt đầu làm việc hoặc hoạt động
Example: The manager told us to swing into action right away after we had decided the theme of the project.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode