Dim down phrase
Một danh từ hoặc đại từ có thể được đặt giữa "dim" và "down".
Giảm độ sáng của thứ gì đó, chẳng hạn như đèn.
These smart sensors can help you save up to 80% off your electricity bill by automatically dimming down the lights to 5% brightness when no one is around. - Các cảm biến thông minh này có thể giúp bạn tiết kiệm đến 80% hóa đơn tiền điện bằng cách tự động giảm độ sáng đèn xuống 5% khi không có ai xung quanh.
The more you dim down the bulb, the less power you are using, hence lowering your energy bill. - Bạn càng giảm độ sáng của bóng đèn, bạn càng sử dụng ít điện năng hơn, do đó giảm hóa tiền điện của bạn.
The light is overwhelmingly bright. Would you mind dimming it down a bit? - Đèn chói quá. Bạn có phiền hạ bớt độ sáng nó xuống một chút không?
Được sử dụng để chỉ ánh sáng đêm mờ đi.
Động từ "dim" phải được chia theo thì của nó.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.