Dirt file In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "dirt file", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-09-07 01:09

Meaning of Dirt file

Dirt file noun phrase

Danh sách hoặc hồ sơ bao gồm những tin đồn tiêu cực hoặc sự thật tiêu cực về ai đó

I don't care anymore. It will just add one more item to my dirt file. - Tôi không thèm quan tâm nữa. Cùng lắm là thêm một dòng trong danh sách những việc xấu của tôi mà thôi.

At this point, I don't even surprised with anything that has to do with his dirt file. - Tới giờ phút này, tớ không còn ngạc nghiên với bất cứ điều gì liên quan đến danh sách việc xấu của anh ta nữa rồi.

Your dirt file is growing bigger and bigger, you know. - Danh sách việc xấu của cậu càng ngày càng tăng đấy nhé.

Other phrases about:

licorice pizza

Được dùng để chỉ đĩa nhạc bằng nhựa vinyl

log up

1. Đếm hoặc theo dõi một số lượng hoặc số lượng của một cái gì đó.
2. Đạt được hoặc tích lũy một số lượng lớn hoặc số lượng của một cái gì đó, đặc biệt là cái được thêm vào một số dạng bản ghi hoặc bộ đếm.

 

register as (something)

Ghi lại tên của một người với chức danh gì đó trong danh sách chính thức.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
pay (someone or something) a visit

Thăm viếng

Example:

Yesterday we paid a visit to the local market and enjoyed some street food.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode