Ditzo noun
Người hay quên; người ngốc nghếch
I am such a ditzo because I often forget my key. - Tôi thật là một kẻ ngớ ngẩn bởi vì tôi hay quên chìa khóa
What a ditzo! She forgot her wallet again. - Đúng là một kẻ đãng trí! Cô ta lại quên ví nữa.
He is a ditzo. He cannot tell duck eggs from chicken eggs. - Hắn ta là kẻ ngốc. Hắn không thể phân biệt trứng vịt với trứng gà.
Nếu bạn nói ai đó goes in one ear and out the other, bạn muốn nói rằng họ không chú ý đến những gì bạn vừa nói và quên nó ngay lập tức.
n): một kẻ ngốc nghếch
(adj): ngu ngốc, ngớ ngẩn
Một tên ngốc mồm to
Không thông minh, ngu dốt, hoặc ngốc
Từ này bắt nguồn từ tính từ "ditzy", được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1973.
Một dấu ấn mà bạn đưa ra khi rời đi, để nó có tác dụng mạnh mẽ hơn.
The letter he left before leaving was his parting shot.