Drop (one's) guard phrase
Các động từ "lower" và "let down" có thể được thay thế cho động từ "drop".
Ngưng đề phòng, thận trọng, hoặc cảnh giác về nguy hiểm hoặc khó khăn tiềm ẩn.
Businesses don't want to drop their guard when it comes to investment. - Các doanh nghiệp không muốn mất cảnh giác khi xét về việc đầu tư.
It takes her quite a long time to drop her guard and open up her heart. - Cô ấy mất một thời gian dài để ngưng đề phòng và mở lòng hơn.
Động từ "drop" nên được chia theo thì của nó.
Các thành ngữ "drop one’s guard", theo nghĩa bóng, dường như chỉ trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ XX, mặc dù cụm từ này đã được sử dụng theo nghĩa đen trong nhiều năm trước đó.
Daughter: So I really want all my friends to have a great time. I was thinking it would be a good idea to have some candy out on the tables for people to snack on.
Mother: Well, if you want them to really enjoy themselves, candy is dandy but liquor is quicker.