Drive (one) bonkers idiom spoken language verb phrase
Được sử dụng để mô tả việc làm cho ai đó rất khó chịu.
Preparing for the final exam is driving me bonkers. - Chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ làm tôi muốn điên.
These kids are really driving me bonkers. - Những đứa trẻ này thực sự làm tôi phát điên.
Why are you driving bonkers all the time, babe? - Sao con cứ làm mẹ bực bội vậy hả, con yêu?
These dues are driving me bonkers. - Những khoản phí này thật sự khiến tôi rất đau đầu.
Làm phiền một người rất nhiều
Một cách thân mật để nói rằng nó không làm phiền tôi chút nào.
Khiến ai đó cảm thấy tức giận hoặc khó chịu
Được sử dụng để phàn nàn rằng ai đó làm đi làm lại cùng một việc, thường là theo một cách gây khó chịu
Làm phiền ai đó
Cụm từ chủ yếu được sử dụng ở thì hiện tại.
Ngu ngốc hay điên rồ
He is definitely not the full shilling when wearing a thick coat in this sultry weather.