Dug one's heels in In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "dug one's heels in", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2021-05-21 10:05

Meaning of Dug one's heels in (redirected from dig (one's) heels in )

Synonyms:

stay the same

Dig (one's) heels in negative verb phrase

Khi một ai đó "dig their heels in" nghĩa là anh/cô ấy cương quyết bám vào những suy nghĩ, niềm tin hoặc ý kiến, v.v của riêng họ một cách cứng đầu, và từ chối thay đổi những nhận định đó dù có ai thuyết phục họ nên thay đổi đi chăng nữa.

Don't waste your time with her, she digs her heels in and never listens to you. - Cậu đừng có phí thời gian với nó nữa, nó lì lắm, nó không nghe lời cậu đâu.

I won't elect him, because he's a person digging his heels in and a respected politician is the one who needs to listens to citizens' voices, selects and adjusts them to create a more convenient life for people. - Tôi sẽ không bầu ông ấy, bởi vì ông ấy là một người cứng nhắc. Và một chính trị gia đầy kính trọng lại là người cần lắng nghe tiếng nói của người dân và chọn lọc, điều chỉnh những điều đó để tạo ra một cuộc sống thuận tiện hơn cho người dân.

My father used to be a person digging his heels in, but now he more understands and sympathizes with us, with today's lifestyle. - Cha tôi đã từng là một người cứng nhắc, khó tính, nhưng bây giờ ông đã hiểu cho và thông cảm với chúng tôi hơn, với lối sống ngày nay hơn.

Other phrases about:

fast talker

Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó

stick (one's) chin out

Thể hiện tính cách dũng cảm chịu đựng và quyết tâm

A Leopard Cannot Change its Spots

Tục ngữ này có nghĩa là con người không thể thay đổi bản tính của họ ví dụ như tính cách, thói quen v.v; giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời.

slime bucket

Một kẻ đáng khinh làm những việc vô đạo đức hoặc vô đạo đức

the devil is not so black as he is painted

Ai đó không xấu xa, tồi tệ, độc ác như bị miêu tả hay cho là như vậy

Grammar and Usage of Dig (one's) heels in

Các Dạng Của Động Từ

  • dug one's heels in
  • digs one's heels in
  • digging one's heels in

Cụm từ này được chia theo Chủ ngữ và Thì của câu.

Lưu ý: xin đừng nhầm cụm từ này với cụm "drag one's heels" (hành động chậm chạp, miễn cưỡng.)

Origin of Dig (one's) heels in

Cụm từ này có lẽ bắt nguồn từ hành động đặt gót chân của một người xuống đất trong trò chơi kéo co (kéo).

The Origin Cited: wiktionary.org .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Age cannot wither her, nor custom stale her infinite variety
được sử dụng để mô tả vẻ đẹp và sự hấp dẫn của ai đó.
Example: She has a great charm that he cannot resist. Age cannot wither her, nor custom stale her infinite variety.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode