Dumb bunny spoken language noun phrase slang
Một cách đáng yêu để gọi một người ngu ngốc, ngớ ngẩn, ngây thơ.
Though my boy is dumb, he is a sweetest dumb bunny in the world. - Mặc dù anh ấy trông thật ngốc nghếch, nhưng anh ấy là kẻ ngốc ngọt ngào nhất thế giới.
"A: Why do you drag him with us? B: Don't worry. He's just a dumb bunny. He's harmless." - A:Sao lại lôi nó theo vậy? B: Đừng lo. Nó chỉ là đứa khờ khạo thôi. Vô hại.
Oh, my little dumb bunny. Why did you paint your face with mud like that? - Ôi, đứa trẻ ngốc ngếch. Sao con lại vẽ bùn lên mặt thế kia?
My boyfriend is usually a determined person, but the moment he proposed me, he turned out a dumb bunny. - Bạn trai của tôi bình thường là một người kiên định, nhưng khoảnh khắc anh ấy cầu hôn tôi, anh ấy cứ như một kẻ khờ vậy.
Không có tiền
Rất ngốc nghếch, hoặc ngu dốt
Dùng để mô tả một người ngây thơ, cả tin, thiếu kinh nghiệm, dễ bị lừa dối, chất phác, vân vân.
Một cụm từ mang tính xúc phạm người khác nặng được dùng để miêu tả một người thuộc tầng lớp thượng lưu, quý tộc Anh ngu ngốc thiếu kinh nghiệm, và kiến thức.
nói hoặc tin điều gì hoặc ai đó hoàn toàn điên rồ, ảo tưởng hoặc ngu ngốc.
Làm điều đó hoặc cái gì đó xảy ra theo một cách phi thường và ấn tượng
The band intended to perform publicly and go out in a blaze of glory.