Earn your keep In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "earn your keep", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Regina Tuyen Le calendar 2021-09-11 05:09

Meaning of Earn your keep (redirected from earn (one's) keep )

Synonyms:

earn one's corn , make a living , to be worth one's salt , earn one's crust

Earn (one's) keep verb phrase

Làm việc để đổi lại chỗ ở và thức ăn.

They will allow me to live here rent-free, if I agree to earn my keep by helping out with the cleaning and babysitting. - Họ sẽ cho tôi ở miễn phí, nếu tôi chịu làm việc để bù lại bằng cách giúp dọn dẹp và giữ em.

Xứng đáng với chi phí được bỏ ra cho ai hoặc cái gì

If you can't earn your keep, you will be fired. - Nếu bạn không làm việc xứng đáng với đồng lương thì bạn sẽ bị đuổi.

This machine earns its keep as it has helped me increase my productivity. - Chiếc máy này thật đáng tiền mua vì nó đã giúp tôi tăng năng xuất làm việc.

Other phrases about:

not come/go amiss

Điều gì đó phù hợp, hữu ích và thích hợp trong một tình huống tiêu biểu

come in handy/useful

Trở nên hữu ích.
 

be worth its/(one's) weight in gold

Đặc biệt hữu ích.
 

Grammar and Usage of Earn (one's) keep

Các Dạng Của Động Từ

  • earns (one's) keep
  • earning (one's) keep
  • earned (one's) keep
  • Tính Từ Sở Hữu

    • earn her keep
    • earn his keep
    • earn its keep
    • earn my keep
    • earn our keep
    • earn their keep
    • earn your keep

Động từ "earn" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Earn (one's) keep

Thành ngữ này xuất hiện khoảng những năm 1800. Từ "keep" được đề cập đến trong ngữ cảnh này mang nghĩa là phòng. Con người trước đây làm việc chủ yếu vì chỗ ở hơn là tiền bạc, đặc việt là ở nông trại. Động từ "earn" vẫn là nghĩa vốn có của nó: đạt được gì từ lao động.

The Origin Cited: writingexplained.org .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
go down swinging/fighting
Chiến đấu đến cùng
Example: The BK team beat us in the end, but we went down fighting.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode