Easy pickings phrase informal slang
Những người dễ tác động hoặc dễ thuyết phục.
My younger brother is so terrified of my dad that he is easy pickings and will definitely do whatever he says. - Em trai tôi rất sợ bố tôi, nó rất dễ tác động và chắc chắn sẽ làm bất cứ điều gì ông ấy nói.
The police said Jane was easy pickings, so she was deceived both in love and in money. - Cảnh sát nói rằng Jane là người dễ thuyết phục nên cô ta bị lừa gạt cả tình lẫn tiền.
Dùng để mô tả những thứ dễ lấy hoặc dễ trộm.
To my mother, finding a new cell phone bargain was easy pickings. - Với mẹ tôi, tìm một giá hời cho chiếc điện thoại mới là việc dễ dàng.
Cái gì đó rất đễ làm hoặc thú vị để làm, đặc biệt khi so sánh với một thứ khác
Đặc biệt dễ dàng
Buộc ai đó làm điều gì
Giúp hoặc thuyết phục ai đó để họ bắt đầu suy nghĩ một cách thấu đáo (về điều gì đó).
Dùng để chỉ cái gì dễ dàng đạt được, cũng dễ dàng mất đi
Biểu hiện này bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, khi những tên trộm và “kẻ móc túi” sẽ xác định và nhắm mục tiêu vào những người và địa điểm mà chúng tin rằng sẽ dễ dàng ăn trộm.
Nếu bạn lần đầu bị ai đó lừa thì họ là người có lỗi.
Are you going to mess with me again? Fool me once, shame on you; fool me twice, shame on me.