Eat someone for breakfast In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "eat someone for breakfast", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-10-01 11:10

Meaning of Eat someone for breakfast (redirected from eat (something or someone) for breakfast )

Synonyms:

have (someone or something) for breakfast

Eat (something or someone) for breakfast spoken language

Đánh bại ai đó hoặc làm điều gì đó một cách dễ dàng.
 

His claim that he could eat me for breakfast was clearly no idle boast. - Việc anh ta tuyên bố rằng anh ta có thể đánh bại tôi dễ dàng rõ ràng không phải là một lời khoe khoang vu vơ.

Despite his boasts that he ate Maths exercises for breakfast, he couldn't solve the one I asked. - Mặc dù anh ấy khoe rằng anh ấy dễ dàng làm được các bài tập toán, nhưng anh ấy không thể giải được bài tôi hỏi.

After eating you for breakfast, I will challenge the reigning champion. - Sau khi hạ bạn một cách đơn giản, tôi sẽ thách đấu với nhà đương kim vô địch.

Other phrases about:

cave in

Rơi xuống, đổ sụp xuống đất

succeed by narrow margin

Thành công hoặc đánh bại ai đó về điều gì có một độ chênh lệnh rất nhỏ; chiến thắng rất sít sao

win (something) by a hair

 Thành công trong một cái gì đó chỉ bằng một biên độ rất hẹp hay sự chênh lệch rất nhỏ

carry all before (one)

Thành công đánh bại tất cả các đối thủ của mình trong một trận chiến hoặc một cuộc thi

kick one's ass

1. Đánh bại hoặc trừng phạt ai đó (Danh từ sở hữu đứng giữa "kick" và "ass")
2. Để đập một ai đó. (Một danh từ sở hữu đứng giữa "kick" và "ass")
3. Rất hiệu quả hoặc thành công.
4. Xuất sắc.
5. Để động viên ai đó.

 

Grammar and Usage of Eat (something or someone) for breakfast

Các Dạng Của Động Từ

  • eating (something or someone) for breakfast
  • ate (something or someone) for breakfast

Động từ "eat" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Eat (something or someone) for breakfast

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
shiny new
Rất sáng, có bề mặt bóng mịn
Example: My new car is shiny new.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode