Egghead In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "egghead", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Regina Tuyen Le calendar 2021-12-01 02:12

Meaning of Egghead

Synonyms:

bright spark , clever clogs , genius , rocket scientist , walking encyclopedia , child prodigy , brainbox

Egghead informal slang countable noun

Một từ ngữ xúc phạm để chỉ một người thông minh, chăm học; nhà trí thức xa rời thực tế.

Hey! Girls, I think you shouldn't look down on her. She has been known as a famous egghead from primary to high school. - Này các cô gái, tôi nghĩ các cô đừng nên coi thường cô ấy. Cô ấy đã luôn được biết đến như một người học giỏi và chăm học nổi tiếng từ tiểu học cho đến trung học.

Don't you think that eggheads can manipulate the world?. - Bạn có nghĩ rằng những nhà trí thức sẽ thao túng thế giới không?.

That egghead came out with a book named "New theory of belief" last month. - Tên tri thức đó đã xuất bản một cuốn sách mang tên " Thuyết niềm tin mới" vào tháng rồi.

Other phrases about:

too cool for school
Vô cùng thời trang
Brevity is the Soul of Wit

Yếu tố quan trọng của một bài văn nói hay văn viết hài hước là sự ngắn gọn.

*checks notes*

Cụm từ mang tính hài hước hoặc mỉa mai được dùng để khuyên ai đó phải xác nhận những điều họ sắp nói để tránh việc tạo ra những thông tin mâu thuẫn (thường thấy trong các bài tweet)

funny ha-ha or funny peculiar?

Dùng để hỏi liệu rằng từ "funny" có nghĩa là "khôi hài" hay "kì lạ"

an easy touch

nói về người nào đó dễ bị lừa gạt hoặc bị thao túng, nhất là dễ dãi về tiền bạc.

Grammar and Usage of Egghead

Noun Forms

  • an egghead
  • Eggheads

Origin of Egghead

Thuật ngữ này xuất hiện vào khoảng năm 1915-1920, kết hợp của egghead; suy luận dựa trên sự giống nhau với một người hói.

The Origin Cited: dictionary.com .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
bandy words (with somebody)

Tranh luận với ai đó

Example:

I do not want to bandy words with you about those trivial things.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode