Egghead informal slang countable noun
Một từ ngữ xúc phạm để chỉ một người thông minh, chăm học; nhà trí thức xa rời thực tế.
Hey! Girls, I think you shouldn't look down on her. She has been known as a famous egghead from primary to high school. - Này các cô gái, tôi nghĩ các cô đừng nên coi thường cô ấy. Cô ấy đã luôn được biết đến như một người học giỏi và chăm học nổi tiếng từ tiểu học cho đến trung học.
Don't you think that eggheads can manipulate the world?. - Bạn có nghĩ rằng những nhà trí thức sẽ thao túng thế giới không?.
That egghead came out with a book named "New theory of belief" last month. - Tên tri thức đó đã xuất bản một cuốn sách mang tên " Thuyết niềm tin mới" vào tháng rồi.
Yếu tố quan trọng của một bài văn nói hay văn viết hài hước là sự ngắn gọn.
Cụm từ mang tính hài hước hoặc mỉa mai được dùng để khuyên ai đó phải xác nhận những điều họ sắp nói để tránh việc tạo ra những thông tin mâu thuẫn (thường thấy trong các bài tweet)
Dùng để hỏi liệu rằng từ "funny" có nghĩa là "khôi hài" hay "kì lạ"
nói về người nào đó dễ bị lừa gạt hoặc bị thao túng, nhất là dễ dãi về tiền bạc.
Thuật ngữ này xuất hiện vào khoảng năm 1915-1920, kết hợp của egg và head; suy luận dựa trên sự giống nhau với một người hói.
Tranh luận với ai đó
I do not want to bandy words with you about those trivial things.