Exceedingly well read British adjective phrase
Cụm từ này thường đọc ngắn gọn là 'well read'.
Là một người có sự hiểu biết nhiều và đọc rất nhiều sách.
She is looking for someone to enter her life who is handsome, charismatic and well-read. - Cô ấy đang tìm kiếm một người đẹp trai, lôi cuốn và biết được nhiều thứ.
She is well-read, which means she can go out and fend for herself on the streets. - Cô ấy được đọc nhiều nghĩa là cô ấy có thể biết thêm được nhiều thứ và tự bảo vệ mình.
Being exceedingly well-read is her desire. - Trở nên thông thái, hiểu biết là niềm khao khát của cô ấy.
Lisa is exceedingly well-read in psychology. - Lisa rất thông tuệ trong lĩnh vực tâm lý học.
Thành ngữ 'exceedingly well read' mà Shakespeare đã sử dụng trong tác phẩm 'Henry IV' của mình. Nó đã trở nên phổ biến kể từ đó và chỉ ra một người có nhiều bằng cấp trong giáo dục. Cụm từ này thường ám chỉ những người đã làm bạn với sách và dành nhiều thời gian để học tập chứ không phải chỉ cần bằng cấp là đủ.