Fall prey to (someone or something) American British informal verb phrase
bị làm hại hoặc bị ảnh hưởng theo cách xấu bởi ai đó hoặc điều gì đó
These days more and more people fall prey to cybercrime especially elder people. - Gần đây, ngày càng có nhiều người bị hại bởi tội phạm mạng, đặc biệt là những người lớn tuổi.
Thousands of businesses are falling prey to the influence of COVID-19. - Hàng nghìn doanh nghiệp đang chịu ảnh hưởng tiêu cực bởi tác động của COVID-19.
There are people who still believe that rhino horns can treat cancers, therefore rhino has been falling prey to the smugglers. - Có những người vẫn tin rằng sừng tê giác có thể điều trị ung thư, do đó tê giác đã và đang trở thành miếng mồi ngon cho những kẻ buôn lậu.
Some parents are worried their children will be fallen prey to violent video games. - Một số phụ huynh lo lắng con cái của họ sẽ bị tác động tiêu cực từ các trò chơi điện tử bạo lực.