Feeding frenzy In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Feeding frenzy", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Mia Le calendar 2021-02-16 06:02

Meaning of Feeding frenzy

Feeding frenzy noun phrase informal

slang

Được dùng để miêu tả một tình huống mà một nhóm người cố gắng để đạt cùng một mục tiêu. Cách diễn đạt 'fedding frenzy' thường được áp dụng trong lĩnh vực báo chí, trong tình huống có nhiều phóng viên đang theo đuổi cùng một tin tức.

 

Jane's wedding sparked off a feeding frenzy for her friends because no one knows about her husband. - Đám cưới của Jane đã gây ra một cơn sốt cho bạn bè cô ấy vì không ai biết về chồng của cô ấy.

To be more popular in the media, some actors try to create a feeding frenzy with scandals. However, it's a double- edge sword. - Để nổi tiếng hơn trên các phương tiện truyền thông, một số diễn viên cố gắng tạo ra một cơn sốt bằng các vụ bê bối. Tuy nhiên, đó là một con dao hai lưỡi.

Được dùng để miêu tả tình huống khi một nhóm động vật ăn thịt tấn công con mồi.

The feeding frenzy happens while sharks are surrounding a small whale to enjoy their meal. - Tấn công con mồi theo đàn xảy ra khi những con cá mập đang vây quanh một chú cá voi nhỏ để thưởng thức bữa ăn.

A horse was died after the feeding frenzy of the tigers - Một chú ngựa đã bị chết sau đợt tấn công của bầy hổ.

Other phrases about:

skeeter

Một loài côn trùng nhỏ hút máu người hoặc động vật; muỗi

Grammar and Usage of Feeding frenzy

 

'Feed frenzy' là một cụm danh từ, do đó, nó thường đi cùng với một số mạo từ như 'a' và 'the'. Nó có thể đóng vai trò như một chủ ngữ, một tân ngữ hoặc một bổ ngữ trong câu.

Origin of Feeding frenzy

Nghĩa đen của thuật ngữ 'feeding frenzy' là một cuộc tấn công hung hãn của một kẻ săn mồi. Đặc biệt được sử dụng cho các loài cá mập như cá mập hổ, cá mập đầu búa, cá mập mako và cá mập trắng lớn.
 
"Nghĩa đen này bắt đầu được sử dụng rộng rãi vào giữa thế kỷ XX. Trong vòng hai mươi năm, thành ngữ 'feeding frenzy' đã mang một nghĩa bóng. Như một thành ngữ,  'feeding frenzy' thường được áp dụng cho ngành báo chí, trong tình huống nhiều phóng viên đang theo đuổi cùng một tin tức."
The Origin Cited: Grammarist - Feeding Frenzy
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
as it happens/happened
Một cách trùng hợp, một cách bất ngờ; được dùng để thêm thông tin cho điều vừa được đề cập trước đó
Example: I went to my grandma's house to look for my cat. As it happened, the cat was in my grandma's care. 
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode