Feeding frenzy noun phrase informal
Được dùng để miêu tả một tình huống mà một nhóm người cố gắng để đạt cùng một mục tiêu. Cách diễn đạt 'fedding frenzy' thường được áp dụng trong lĩnh vực báo chí, trong tình huống có nhiều phóng viên đang theo đuổi cùng một tin tức.
Jane's wedding sparked off a feeding frenzy for her friends because no one knows about her husband. - Đám cưới của Jane đã gây ra một cơn sốt cho bạn bè cô ấy vì không ai biết về chồng của cô ấy.
To be more popular in the media, some actors try to create a feeding frenzy with scandals. However, it's a double- edge sword. - Để nổi tiếng hơn trên các phương tiện truyền thông, một số diễn viên cố gắng tạo ra một cơn sốt bằng các vụ bê bối. Tuy nhiên, đó là một con dao hai lưỡi.
Được dùng để miêu tả tình huống khi một nhóm động vật ăn thịt tấn công con mồi.
The feeding frenzy happens while sharks are surrounding a small whale to enjoy their meal. - Tấn công con mồi theo đàn xảy ra khi những con cá mập đang vây quanh một chú cá voi nhỏ để thưởng thức bữa ăn.
A horse was died after the feeding frenzy of the tigers - Một chú ngựa đã bị chết sau đợt tấn công của bầy hổ.
Một loài côn trùng nhỏ hút máu người hoặc động vật; muỗi
'Feed frenzy' là một cụm danh từ, do đó, nó thường đi cùng với một số mạo từ như 'a' và 'the'. Nó có thể đóng vai trò như một chủ ngữ, một tân ngữ hoặc một bổ ngữ trong câu.