Fetch and carry (for somebody) verb phrase
Thực hiện những công việc nhỏ, đơn giản, không cần kỹ năng do người khác giao như là thu thập hoặc mang vác đồ
He fetched and carried for his boss with the hope of getting promotion. - Anh ta làm những việc đơn giản cho sếp của mình với hy vọng sẽ được thăng chức.
I expected my first job will teach me useful skills, but all I did was to fetch and carry for my employer. - Tôi kỳ vọng công việc đầu tiên sẽ dạy cho tôi những kỹ năng hữu ích, nhưng tất cả những gì tôi làm là làm những việc đơn giản cho ông chủ.
That she often fetches and carries for her husband baffled me. Why doesn't he do such easy tasks himself? - Việc cô ấy thường xuyên làm việc mang vác cho chồng khiến tôi bối rối. Tại sao anh ấy không tự mình làm những công việc dễ dàng như vậy?
Động từ trong cụm từ này phải được chia theo thì của nó.
Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ những con chó được huấn luyện để mang các vật dụng khác nhau cho chủ nhân của chúng. Kể từ cuối những năm 1700, nó đã được sử dụng trên người.
Nói khi điều gì đó tồi tệ lại bắt đầu xảy ra.
Here we go again! Lisa has just asked to borrow my new dress.