Fight his own battles In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "fight his own battles", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-07-06 11:07

Meaning of Fight his own battles (redirected from fight (one's) own battles )

Fight (one's) own battles American British verb phrase

Cố gắng vượt qua chướng ngại vật mà không cần sự hỗ trợ của người khác

Though the problem with toys is pretty hard to fix, it will certainly better for kids to fight their own battles. - Mặc dù vấn đề với đồ chơi khá khó khắc phục, nhưng sẽ tốt hơn nếu để trẻ nhỏ tự giải quyết những vấn đề đó.

He fought his own battles to take the ball down from the veranda. - Anh ấy đã cố gắng tự xoay xở để giành lấy quả bóng từ hiên nhà.

Now, you are grown up, you should fight your own battles. - Bây giờ, bạn đã lớn, bạn nên cố gắng tự mình giải quyết rắc rối đi.

Other phrases about:

a drowning man will clutch at a straw
Một người đang trải qua một tình huống xấu sẽ chấp nhận bất kỳ cơ hội nào để có thể vượt qua được, kể cả những cách đó không hề có ích
make up leeway

Khắc phục một số bất lợi hoặc thoát khỏi tình huống xấu khi bạn đã mất nhiều thời gian cho nó.

an old/a wise head on young shoulders
Người chín chắn hơn so với tuổi; người tuổi trẻ tài cao; bà cụ non/ông cụ non
a scalded dog fears cold water

Khi bạn sợ hãi phải làm lại điều gì đó vì bạn đã có một trải nghiệm khó chịu khi làm điều đó lần đầu tiên

spread (one's) wings

1. Bắt đầu cuộc sống tự lập và sẵn sàng trải nghiệm những điều mới mẻ lần đầu tiên

2. Sử dụng hết khả năng hoặc tài năng tiềm ẩn để thử sức những điều mới

3. Chim hoặc côn trùng duỗi thẳng cánh của chúng ra.

Grammar and Usage of Fight (one's) own battles

Các Dạng Của Động Từ

  • fight (one's) own battles
  • fights (one's) own battles
  • fought (one's) own battles
  • fighting (one's) own battles

Động từ "fight" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
in a blaze of glory

Làm điều đó hoặc cái gì đó xảy ra theo một cách phi thường và ấn tượng

Example:

The band intended to perform publicly and go out in a blaze of glory.

 

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode