Find (one's) feet American informal
Trở nên quen thuộc với điều gì đó mới lạ ví dụ như công việc mới hoặc môi trường mới
Some students often do not find their feet when they go to university. - Một số sinh viên thường không thích nghi được môi trường mới khi mới vào đại học.
For the first time, I have participated in outdoor activities, but they are too hard. And the lecturer tells me that find your feet or go home. - Lần đầu tiên tôi tham gia các hoạt động ngoài trời nhưng nó có vẻ khó khăn quá. Và khi đó giảng viên nói với tôi là tự thích nghi hoặc đi về nhà.
It takes time to find my feet when I move to another country. - Phải mất một khoảng thời gian để có thể thích nghi khi tôi chuyển đến một đất nước khác.
Động từ "find" nên được chia theo thì của nó.
Cụm từ có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng nó đề cập đến việc những trẻ sơ sinh (người và động vật) tập đứng lên và bắt đầu bước đi.