Find your way around In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "find your way around", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-08-06 11:08

Meaning of Find your way around (redirected from find a/(one's) way around (someone or something) )

Find a/(one's) way around (someone or something) American British verb phrase

1. Tìm cách vượt qua đám đông hoặc một cái gì đó

I could hardly find a way around the Christmas decorating items to get out of the room. - Tôi hầu như không thể tìm cách để vượt qua các vật dụng trang trí giáng sinh để ra khỏi phòng.

I have found my way around the traffic congestion for more than 2 hours. - Tôi đã tìm cách thoát ra khỏi tình trạng tắc nghẽn giao thông trong hơn 2 giờ đồng.

2. Để tìm ra cách trốn tránh các quy định hoặc ràng buộc của người khác
 

Jane always finds a way around the company's regulations by making excuses for his broken-down car. - Jane luôn tìm cách lách các quy định của công ty bằng cách viện cớ cho chiếc xe bị hỏng của mình.

Don't worry, I'll find a way around my parent's control to join the party tonight with you. - Đừng lo lắng, tôi sẽ tìm cách lách khỏi sự kiểm soát của bố mẹ để tham dự bữa tiệc tối nay cùng các bạn.

Other phrases about:

To Carve Someone Up
Lái xe vượt qua một chiếc xe khác và sau đó lái xe lên phía trước xe đó hoặc làm tổn thương ai đó bằng cách dùng dao
ace out

1. May mắn.
2. (Ace someone out or ace out someone)  Thoát khỏi một cái gì đó nguy hiểm trong gang tấc.
3. (Ace out (of something) Đánh bại hoặc vượt trội hơn ai đó.
4. Lừa ai đó.

 

Grammar and Usage of Find a/(one's) way around (someone or something)

Các Dạng Của Động Từ

  • find a/(one's) way around (someone or something)
  • finds a/(one's) way around (someone or something)
  • found a/(one's) way around (someone or something)
  • finding a/(one's) way around (someone or something)

Động từ "find" nên được chia theo thì của nó.
 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
the nose knows

Một mùi không dễ chịu khiến cho điều gì đó rất rõ ràng

Example:

Check the stove! The nose knows- something is burning.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode