Flap (one's) chops In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "flap (one's) chops", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-12-20 02:12

Meaning of Flap (one's) chops

Flap (one's) chops American British verb phrase

Nói liên tục về những điều ngớ ngẩn hoặc không quan trọng

The children excitedly flapped their chops about the Thanksgiving feast. - Bọn trẻ nhỏ háo hức tán ngẫu về bữa tiệc ngày lễ Tạ ơn.

What are you flapping your chops now? - Các bạn đang tán ngẫu chuyện gì vậy?

Stop flapping your chops and come up with the solution for that problem. - Thôi nói chuyện phiếm đi và lo nghĩ cách giải quyết vấn đề đi.

Other phrases about:

Hear it Through the Grapevine

Nghe hoặc biết được điều gì cái mà được truyền từ người này sang người khác hoặc từ một nguồn không chính thức

wag (one's) tongue

Nói chuyện

start tongues (a-)wagging

Được sử dụng để chỉ ra rằng nhiều người đang nói về hoặc thảo luận về điều gì đó

an ear duster

Người thích tán gẫu về chuyện người khác.

latrinogram

Được dùng để chỉ mọi tin đồn, lời đồn đại hoặc thông tin vô căn cứ lan truyền trong hố xí doanh trại (nhà vệ sinh công cộng).

Grammar and Usage of Flap (one's) chops

Các Dạng Của Động Từ

  • flap (one's) chops
  • flaps (one's) chops
  • flapped (one's) chops
  • flapping (one's) chops

Động từ "flap" nên được chia theo thì của nó. 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
ask for trouble

Hành động theo cách có khả năng gây ra rắc rối, phiền nhiều cho bạn

Example:

If you wear high heels for a long walk you're asking for trouble.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode