Fling up (one's) arms in (some emotion) phrase
Di chuyển cánh tay của một người lên trên một cách mạnh mẽ và đột ngột để làm cho người khác biết một cảm xúc cụ thể của bạn.
The teacher flung up his arms in despair when the students kept running around and not sitting down. - Thầy giáo vung tay lên tuyệt vọng khi học sinh cứ chạy tán loạn không chịu ngồi xuống.
'I don't want to argue with you anymore!' said Mary, then flung up her arms in resignation and walked off. - 'Tôi không muốn tranh luận với bạn nữa!' Mary nói, rồi vung cánh tay cam chịu và bỏ đi.
The witness saw the victim fling up his arms in horror before getting shot by the murderer. - Nhân chứng nhìn thấy nạn nhân vung tay trong lo sợ trước khi bị kẻ sát nhân bắn.
Động từ "fling" phải được chia theo thì của nó.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.
Những nỗ lực nhỏ và đều đặn có thể mang lại thành quả lớn.
Little strokes fell great oaks, I've finally accomplished that project.