For instance formal informal
There are many tourist attractions to visit in the city. For example, the botanical garden has numerous displays of plants from all over the world. - Có rất nhiều địa điểm du lịch trong thành phố. Ví dụ, vườn bách thảo có rất nhiều loài thực vật từ các nơi trên thế giới.
They intend to buy the tickets, via the Internet for instance. - Họ dự định sẽ mua vé, ví dụ như qua Internet.
Sleep deprivation, for instance, can cause stress. - Ví dụ mất ngủ có thể gây căng thẳng.
Trước và sau cụm "for instance" thường sẽ có dấu phẩy.
(Nguồn ảnh: ADictionary - Youtube.com)
Về mặt logic, "a fact, a case, an example" (một nghĩa trong tiếng Anh từ đầu thế kỷ 15), bắt nguồn từ "instantia" tiếng Latinh thời Trung cổ, được dịch ra từ tiếng Hy Lạp. Điều này đã dẫn đến việc cụm "for instance" định nghĩa là "as a example" (những năm 1650), và cụm danh từ "give (someone) a for instance" (1953, tiếng Anh Mỹ). Nghĩa phổ thông "thứ minh họa cho một loại chung chung" đã được sử dụng vào thế kỷ 19.
Sự hỗn loạn khiến càng hỗn loạn hơn.
There was heavy traffic on the way to work this morning. Confusion worse confounded when some drivers were arguing with each other right in the middle of the street.