Forge away at (something) phrasal verb positive
Làm một cái gì đó, thường là một nhiệm vụ hoặc một mục tiêu, với sự tận tâm và đầy nhiệt huyết.
This party is for those who have been forging away at this project for two months. - Bữa tiệc này dành cho những ai đã dốc hết sức lực làm dự án này suốt hai tháng qua.
Janice is an excellent employee. If she decides to take over a task, she will forge away at it. - Janice là một nhân viên xuất sắc. Nếu cô ấy quyết định thực hiện một nhiệm vụ, cô ấy sẽ toàn tâm làm nó.
I really admire Rose. She started up her own business and has been forging at it for three years. - Tôi thực sự ngưỡng mộ Rose. Cô ấy đã tự gầy dựng doanh nghiệp của riêng mình và dốc hết sức vào nó suốt ba năm qua.
James has been forging away at this project for three months and he deserves to receive bonus for that. - James đã toàn lực làm dự án này suốt ba tháng qua và anh ta xứng đáng nhận được tiền thưởng cho việc đó.
Cống hiến hết sức lực, nỗ lực, thời gian và/hoặc các nguồn lực cho một công việc, hoạt động hoặc mục tiêu nhất định
Một người hoặc một điều gì đó nổi tiếng hoặc được yêu mến
Justin Bieber is a hot ticket.