Front and center American adjective phrase
Ở một vị trí rất nổi bật, nơi mà thu hút sự chú ý
Jerry has the best dancing skills out of us, so he becomes a front-and-center dancer. - Jerry có kỹ năng nhảy tốt nhất trong chúng tôi, vì vậy cậu ấy trở thành người nhảy chính.
Global warming is a front-and-center issue for every country. - Nóng lên toàn cầu đang là vấn để nổi bật đối với mọi quốc gia.
Phần quan trọng nhất hoặc có ảnh hưởng nhất của một nhóm hoặc tổ chức
"Front and center" có nghĩa là ở đầu, ở giữa sân khấu. Cụm từ này bắt nguồn từ giới quân sự, nơi mà bất kỳ ai nhận được lệnh từ trong hàng ngũ lên vị trí "trung tâm" đều phải bước ra khỏi hàng và thường là đối mặt với hạ sĩ quan. (Nguồn: phrase.org.uk)
1. Cụm từ được dùng để nói về đất được đào xới và san bằng bằng cái bừa đất.
2. Lâm vào hoản cảnh khó khăn, hoạn nạn.
1. About 1000 hectares of farmland have been under the harrow for 2 hours.
2. Many families are under the harrow because of the economic recession.