Get/be given the chop In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "get/be given the chop", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Mocha Phat calendar 2021-04-21 02:04

Meaning of Get/be given the chop

Synonyms:

come to an end , give someone notice

Get/be given the chop British informal

Một người buộc phải bị thôi việc hoặc rời khỏi một vị trí nào đó

Jane got the chop after being late for work too many times. - Jane bị buộc thôi việc sau khi đi làm trễ quá nhiều lần.

After a pathetic season, the coach has been given the chop. - Sau một mùa giải thảm hại, vị huấn luyện viên bị buộc phải thôi việc.

Dùng để mô tả một kế hoạch hoặc dự án bị loại bỏ, ngưng hoạt động

The campaign failed to attract sponsors and soon got the chop. - Chiến dịch thất bại trong việc thu hút các mạnh thường quân và mau chóng thất bại.

Our research will be given the chop if we don't get the school's approval. - Nghiên cứu của chúng ta sẽ kết thúc nếu chúng ta không được sự chấp thuận của nhà trường.

Other phrases about:

these things are sent to try us

Thành ngữ này thường được dùng để diễn đạt rằng ban nên chấp nhận một tình huống hoặc một sự kiện không vui, bởi vì bạn không thể thay đổi nó.

Long Pole in the Tent
Ai đó hoặc điều gì đó gây ra sự chậm trễ trong một dự án hoặc một nhiệm vụ mất nhiều thời gian để hoàn thành
The author of your own misfortune
Bị khiển trách vì một lỗi chủ quan
drastic times call for drastic measures

Khi bạn gặp phải một tình huống cực đoan và không mong muốn, đôi lúc bạn cần phải tạo ra những hành động cực đoan

to ask for trouble
to behave in a way that is likely to incur problems or difficulties

Grammar and Usage of Get/be given the chop

Các Dạng Của Động Từ

  • getting the chop
  • got the chop
  • has been given the chop
  • have been given the chop

Động từ "be" và "get" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Get/be given the chop

None
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Bugger Bognor!

Những lời cuối cùng của Vua George V.

Example:
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode