Give someone the shove In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "give someone the shove", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2022-04-01 09:04

Meaning of Give someone the shove (redirected from give (one) the shove )

Synonyms:

get the boot , lay off

Give (one) the shove spoken language verb phrase

Sa thải ai đó.

After the mess I made yesterday, the company has given me the shove. - Sau vụ lộn xộn mà tôi đã gây ra ngày hôm qua, công ty đã quyết định cho tôi nghỉ việc.

I hire you to bring me more contracts, not mess. Go home, I give you the shove. - Tôi thuê anh để mang lại cho tôi nhiều hợp đồng hơn, chứ không phải mớ lộn xộn này. Về đi, tôi đuổi việc anh.

spoken language

Chia tay với ai đó.

James gave Katie the shove. So now, you totally can go and show your feelings to him. - James đã chia tay với Katie rồi. Nên giờ cậu hoàn toàn có thể đi tỏ tình với anh ấy.

I tried to keep that relationship but in the end, I still had to give her the shove. - Tôi đã cố gắng để giữ tình cảm đó nhưng cuối cùng, tôi vẫn phải nói lời chia tay.

Để khuyến khích hoặc thúc đẩy ai đó làm điều gì đó.

 

His speech gave me the shove to start plans that I haven't guts to do before. - Bài phát biểu của anh ấy đã mang lại cho tôi động lực để bắt đầu những kế hoạch mà trước đây tôi chưa đủ can đảm để thực hiện.

Other phrases about:

put the chill on (someone or something)

1. Dừng, cản trở hoặc làm giảm bớt cái gì đó

2. Phớt lờ, cắt đứt liên lạc hay không nói chuyện với ai đó; cô lập ai đó với người khác

give (one) the boot

1. Sa thải ai đó

2. Chia tay với ai đó

go chase yourself

Đi chỗ khác đi.

reject (someone or something) out of hand

1. Từ chối hoàn toàn ai đó / điều gì đó mà không cần suy nghĩ hoặc thảo luận về họ.
2. Nói rằng ai đó không còn là bạn bè, người thân hoặc người thân của bạn mà không cần suy nghĩ hoặc thảo luận về họ.

 

get the boot

1. Bị sa thải

2. Bị nói lời chia tay một cách đột ngột hoặc không tốt đẹp

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
a joy to behold

Thứu gì đó đó khiến người xem thích thú và vui vẻ

Example:

The garden, full of colourful flowers is a joy to behold.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode