Go climb a tree In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "go climb a tree", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2022-01-21 03:01

Meaning of Go climb a tree

Synonyms:

Go chase yourself! , Go fry an egg! , Go jump in the lake! , Take a hike! , Take a walk! , Go fly a kite! , Go to grass and eat hay!

Go climb a tree informal verb phrase

Sử dụng để yêu cầu ai đó biến đi và ngừng làm phiền bạn.
 

I just wanted to console her, but she told me to go climb a tree. - Tôi chỉ muốn an ủi cô ấy, nhưng cô ấy bảo tôi đi chỗ khác.

Don't touch my stuff. Go climb a tree! - Đừng động vào đồ của tôi. Đi chỗ khác đi!

"Turn off the music and go climb a tree," Jenny yelled. - "Tắt nhạc và biến đi chỗ khác ngay", Jenny hét lên.

Other phrases about:

take a long walk off a short pier

Được sử dụng để nói rằng ai đó đi đi và để bạn một mình, thường là vì những gì họ đang làm hoặc đang nói thực sự gây khó chịu

go peddle your papers

Biến đi, để tôi yên!

make (oneself) scarce

Tự làm cho chính mình khó bị tìm thấy để tránh điều gì ví dụ như rắc rối

Grammar and Usage of Go climb a tree

Các Dạng Của Động Từ

  • Goes climb a tree
  • went climb a tree
  • Gone climb a tree
  • Going climb a tree

Động từ "go" nên được chia theo thì của nó. 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Last one in is a rotten egg

Trẻ em hoặc người lớn thường nói cụm từ này để thuyết phục bạn của chúng tham gia cái gì đó, đặc biệt nhảy vào trong hồ bơi( ao, hồ, vân vân)

Example:

“Last one in is a rotten egg!” yelled Jane, jumping into the pool.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode